Asswiller
- Alemannisch
- العربية
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gí
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Kapampangan
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Pälzisch
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Shqip
- Simple English
- Slovenčina
- Slovenščina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Türkçe
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
| Asswiller | |
|---|---|
| Quốc gia | Pháp |
| Vùng | Grand Est |
| Tỉnh | Bas-Rhin |
| Quận | Saverne |
| Tổng | Drulingen |
| Liên xã | Alsace Bossue |
| Chính quyền | |
| • Thị trưởng (2001–2008) | Jean Mathia |
| Diện tích1 | 6,02 km2 (232 mi2) |
| Dân số (2006) | 267 |
| • Mật độ | 0,44/km2 (1,1/mi2) |
| Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
| • Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
| Mã bưu chính/INSEE | 67013 /67320 |
| Độ cao | 256–337 m (840–1.106 ft) |
| 1 Dữ liệu đăng ký đất đai tại Pháp, không bao gồm ao, hồ và sông băng > 1 km2 (0,386 dặm vuông Anh hoặc 247 mẫu Anh) và cửa sông. | |
Asswiller là một xã thuộc tỉnh Bas-Rhin trong vùng Grand Est đông bắc Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
