乂安藍江足球俱樂部
外观
| 全名 | 乂安藍江足球俱樂部 Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An | ||
|---|---|---|---|
| 成立 | 1979年 | ||
| 城市 | 乂安省荣市 | ||
| 主場 | 荣市体育场 | ||
| 聯賽 | 越南國家足球錦標賽 | ||
| 2023–24 | 越南甲,第 12 位 | ||
| |||
| 乂安藍江足球俱樂部 | |
| 越南語表記? | |
|---|---|
| 國語字 | Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An |
| 汉喃 | 俱樂部䏾跢瀧藍乂安 |
乂安藍江足球俱樂部(越南語:Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An/俱樂部䏾跢瀧藍乂安?),另有中文音譯為宋蘭義安,位於越南乂安省荣市,以附近的藍江來命名,是越南職業足球聯賽的足球俱樂部。
瀧藍乂安以盃賽冠軍身份取得2011年亞洲足協盃的資格。
榮譽
[编辑]- 越南職業足球聯賽
- 冠軍 (3): 1999–00, 2000–01, 2011
- 越南国家足球杯
- 冠軍 (3): 2001-02, 2010, 2017
- 越南国家足球超级杯
- 冠軍 (4): 2000, 2001, 2002, 2011
球員名單
[编辑]| 號碼 | 國籍 | 球員名字 | 出生日期 | 加盟年份 | 前屬球會 |
|---|---|---|---|---|---|
| 守門員 | |||||
| 1 | 范德英(Phạm Đức Anh) | ||||
| 22 | 陳元孟(Trần Nguyên Mạnh) | 1990年12月20日 | 2012年 | 青年軍 | |
| 25 | 陳德強(Trần Đức Cường) | 1985年5月20日 | |||
| 後衛 | |||||
| 2 | 范世日(Phạm Thế Nhật) | ||||
| 3 | 范孟雄(Phạm Mạnh Hùng) | 1993年3月3日 | |||
| 4 | 桂玉海(Quế Ngọc Hải) | ||||
| 5 | 桂玉孟(Quế Ngọc Mạnh) | ||||
| 6 | 陳庭煌(Trần Đình Hoàng) | ||||
| 16 | 陳庭同(Trần Đình Đồng) | ||||
| 19 | 阮明德(Nguyễn Minh Đức) | 1983年9月14日 | |||
| 30 | 武玉德(Võ Ngọc Đức) | ||||
| 中場 | |||||
| 7 | 吳煌盛(Ngô Hoàng Thịnh) | 1992年4月21日 | 2011年 | 青年軍 | |
| 11 | 陳飛山(Trần Phi Sơn) | 2012年 | 青年軍 | ||
| 14 | 黎世強(Lê Thế Cường) | ||||
| 15 | 張南成(Trương Nam Thành) | ||||
| 17 | 阮光情(Nguyễn Quang Tình) | ||||
| 18 | 胡士森(Hồ Sỹ Sâm) | ||||
| 20 | 潘文德(Phan Văn Đức) | ||||
| 21 | 阮洪越(Nguyễn Hồng Việt) | ||||
| 26 | 潘如術(Phan Như Thuật) | ||||
| 27 | 竇清風(Đậu Thanh Phong) | ||||
| 80 | 莫雷拉(Guilherme Rodrigues Moreira) | 1987年4月11日 | 2014年 | ||
| 90 | 王國忠(Vương Quốc Trung) | ||||
| 92 | 胡克玉(Hồ Khắc Ngọc) | ||||
| 前鋒 | |||||
| 8 | 保羅·埃米爾(Paul Emile Biyaga) | 1979年4月25日 | 2014年 | ||
| 9 | 黎公榮(Lê Công Vinh) | 1985年12月10日 | 2013年 | ||
| 99 | 阮庭寶(Nguyễn Đình Bảo) | ||||
離隊球員
[编辑]| 號碼 | 國籍 | 球員名字 | 位置 | 出生日期 | 加盟球會 |
|---|---|---|---|---|---|
| 夏季轉會窗 | |||||
| 77 | 禾尼亞(Petrisor Voinea) | 前鋒 | 1990年5月28日 | ||
外部連結
[编辑]- 乂安藍江足球俱乐部官方網站 (页面存档备份,存于互联网档案馆) (越南文)