Benutzer:Chrisvomberg/Verwaltungseinheiten Vietnam
Erscheinungsbild


Distrikte (Vietnam)
The provinces of Vietnam are divided into counties (Vorlage:Lang-vi), provincial cities (thành phố trực thuộc tỉnh), and county-level towns (Thị xã).
The centrally-controlled municipalities are subdivided into rural counties (huyện), county-level towns (Thị xã), and urban districts (quận), which then subdivided into wards (phường).
63 Provinzen, 698 Distrikte
The various subdivisions (cities, towns, and districts) are listed below, by province:
Provinz An Giang
- Distrikt An Phú
- Distrikt Châu Đốc
- Stadt Châu Phú
- Distrikt Châu Thành
- Distrikt Chợ Mới
- Stadt Long Xuyên
- Distrikt Phú Tân
- Distrikt Tân Châu
- Distrikt Thoại Sơn
- Distrikt Tịnh Biên
- Distrikt Tri Tôn
Provinz Bà Rịa-Vũng Tàu
- Stadt Bà Rịa
- Distrikt Châu Đức
- Distrikt Côn Đảo
- Distrikt Đất Đỏ
- Distrikt Long Điền
- Distrikt Tân Thành (Bà Rịa–Vũng Tàu)
- Stadt Vũng Tàu
- Distrikt Xuyên Mộc
Provinz Bắc Giang
- Stadt Bắc Giang
- Distrikt Hiệp Hòa
- Distrikt Lạng Giang
- Distrikt Lục Nam
- Distrikt Lục Ngạn
- Distrikt Sơn Động
- Distrikt Tân Yên
- Distrikt Việt Yên
- Distrikt Yên Dũng
- Distrikt Yên Thế
Provinz Bắc Kạn
- Distrikt Ba Bể
- Stadt Bắc Kạn
- Distrikt Bạch Thông
- Distrikt Chợ Đồn
- Distrikt Chợ Mới
- Distrikt Na Rì
- Distrikt Ngân Sơn
- Distrikt Pác Nặm
Provinz Bạc Liêu
- Stadt Bạc Liêu
- Distrikt Đông Hải
- Distrikt Giá Rai
- Distrikt Hòa Bình (Bạc Liêu)
- Distrikt Hồng Dân
- Distrikt Phước Long (Bạc Liêu)
- Distrikt Vĩnh Lợi
Provinz Bắc Ninh
- Stadt Bắc Ninh
- Distrikt Gia Bình
- Distrikt Lương Tài
- Distrikt Quế Võ
- Distrikt Thuận Thành
- Distrikt Tiên Du
- Distrikt Từ Sơn
- Distrikt Yên Phong
Provinz Bến Tre
- Distrikt Ba Tri
- Stadt Bến Tre
- Distrikt Bình Đại
- Distrikt Châu Thành
- Distrikt Chợ Lách
- Distrikt Giồng Trôm
- Distrikt Mỏ Cày
- Distrikt Thạnh Phú
Provinz Bình Định
- Distrikt An Lão
- Distrikt An Nhơn
- Distrikt Hoài Ân
- Distrikt Hoài Nhơn
- Distrikt Phù Cát
- Distrikt Phù Mỹ
- Stadt Qui Nhơn
- Distrikt Tây Sơn
- Distrikt Tuy Phước
- Distrikt Vân Canh
- Distrikt Vĩnh Thạnh
Provinz Bình Dương
- Distrikt Bến Cát
- Distrikt Dầu Tiếng
- Distrikt Dĩ An
- Distrikt Phú Giáo
- Distrikt Tân Uyên
- Stadt Thủ Dầu Một
- Distrikt Thuận An
Provinz Bình Phước
- Distrikt Bình Long
- Distrikt Bù Đăng
- Stadt Bù Đốp
- Distrikt Chơn Thành
- Distrikt Đồng Phú
- Stadt Đồng Xoài
- Distrikt Lộc Ninh
- Distrikt Phước Long
- Distrikt Hớn Quản
- Distrikt Bù Gia Mập
Provinz Bình Thuận
- Distrikt Bắc Bình
- Distrikt Đức Linh
- Distrikt Hàm Tân
- Distrikt Hàm Thuận Bắc
- Distrikt Hàm Thuận Nam
- Stadt La Gi
- Stadt Phan Thiết
- Distrikt Phú Quý
- Distrikt Tánh Linh
- Distrikt Tuy Phong
Provinz Cà Mau Province
Provinz Cao Bằng Province
- Bảo Lạc
- Bảo Lâm
- Cao Bằng
- Hạ Lang
- Hà Quảng
- Hòa An
- Nguyên Bình
- Phục Hòa
- Quảng Uyên
- Thạch An
- Thông Nông
- Trà Lĩnh
- Trùng Khánh
Provinz Đắk Lắk Province
- Buôn Đôn
- Buôn Ma Thuột
- Cư M'gar
- Cư Kuin
- Ea H'leo
- Ea Kar
- Ea Súp
- Krông Ana
- Krông Bông
- Krông Buk
- Krông Năng
- Krông Pak
- Lắk
- M'Drăk District
- Buôn Hồ
Provinz Đắk Nông Province
Provinz Điện Biên Province
Provinz Đồng Nai Province
- Biên Hòa
- Cẩm Mỹ
- Định Quán
- Long Khánh
- Long Thành
- Nhơn Trạch
- Tân Phú
- Thống Nhất
- Trảng Bom
- Vĩnh Cữu
- Xuân Lộc
Provinz Đồng Tháp Province
Provinz Gia Lai Province
- Ayun Pa
- An Khê
- Chư Păh
- Chư Prông
- Chư Sê
- Đắk Đoa
- Đắk Pơ
- Đức Cơ
- Ia Grai
- Ia Pa
- K'Bang
- Kông Chro
- Krông Pa
- Mang Yang
- Phú Thiện
- Stadt Plei Cu (Pleiku)
- Chư Pưh
Provinz Hà Giang Province
- Bắc Mê
- Bắc Quang
- Đồng Văn
- Hà Giang
- Hoàng Su Phì
- Mèo Vạc
- Quản Bạ
- Quang Bình
- Vị Xuyên
- Xín Mần
- Yên Minh
Provinz Hà Nam Province
- Ba Đình
- Cầu Giấy
- Đông Anh
- Đống Đa
- Gia Lâm
- Hai Bà Trưng
- Hoàn Kiếm
- Hoàng Mai
- Long Biên
- Sóc Sơn
- Tây Hồ
- Thanh Trì
- Thanh Xuân
- Từ Liêm
- Ba Vì
- Chương Mỹ
- Đan Phượng
- Hà Đông
- Hoài Đức
- Mỹ Đức
- Phú Xuyên
- Phúc Thọ
- Quốc Oai
- Sơn Tây
- Thạch Thất
- Thanh Oai
- Thường Tín
- Ứng Hòa
Provinz Hà Tĩnh Province
Provinz Hải Dương Province
- Bình Giang
- Cẩm Giàng
- Chí Linh
- Gia Lộc
- Hải Dương
- Kim Thành
- Kinh Môn
- Nam Sách
- Ninh Giang
- Thanh Hà
- Thanh Miện
- Tứ Kỳ
- An Dương
- An Lão
- Bạch Long Vĩ
- Cát Hải
- Đồ Sơn
- Hải An
- Hồng Bàng
- Kiến An
- Kiến Thuỵ
- Lê Chân
- Ngô Quyền
- Thủy Nguyên
- Tiên Lãng
- Vĩnh Bảo
- Dương Kinh
Provinz Hậu Giang Province
- Bình Chánh
- Bình Tân
- Bình Thạnh
- Cần Giờ
- Cũ Chi
- District 1
- District 2
- District 3
- District 4
- District 5
- District 6
- District 7
- District 8
- District 9
- District 10
- District 11
- District 12
- Gò Vấp
- Hốc Môn
- Nhà Bè
- Phú Nhuận
- Tân Bình
- Tân Phú
- Thủ Đức
Provinz Hòa Bình Province
Provinz Hưng Yên Province
Provinz Khánh Hòa Province
Provinz Kiên Giang Province
- An Biên
- An Minh
- Châu Thành
- Giồng Riềng
- Gò Quao
- Hà Tiên
- Hòn Đất
- Kiên Hải
- Kiên Lương
- Phú Quốc
- Rạch Giá
- Tân Hiệp
- Vĩnh Thuận
- U Minh Thượng
Provinz Kon Tum Province
Provinz Lai Châu Province
Provinz Lâm Đồng Province
- Bảo Lâm
- Bảo Lộc
- Cát Tiên
- Đạ Huoai
- Đà Lạt
- Đạ Tẻh
- Đam Rông
- Di Linh
- Đơn Dương
- Đức Trọng
- Lạc Dương
- Lâm Hà
Provinz Lạng Sơn Province
Provinz Lào Cai
- Distrikt Bắc Hà
- Distrikt Bảo Thắng
- Distrikt Bảo Yên
- Distrikt Bát Xát
- Stadt Lào Cai
- Distrikt Mường Khương
- Distrikt Sa Pa
- Distrikt Si Ma Cai
- Distrikt Văn Bàn
Provinz Long An Province
- Bến Lức
- Cần Đước
- Cần Giuộc
- Châu Thành
- Đức Hòa
- Đức Huệ
- Mộc Hóa
- Tân An
- Tân Hưng
- Tân Thạnh
- Tân Trụ
- Thạnh Hóa
- Thủ Thừa
- Vĩnh Hưng
Provinz Nam Định Province
Provinz Nghệ An Province
- Anh Sơn
- Con Cuông
- Cửa Lò
- Diễn Châu
- Đô Lương
- Hưng Nguyên
- Kỳ Sơn
- Nam Đàn
- Nghi Lộc
- Nghĩa Đàn
- Quế Phong
- Quỳnh Lưu
- Quỳ Châu
- Quỳ Hợp
- Tân Kỳ
- Thanh Chương
- Tương Dương
- Vinh
- Yên Thành
- Thái Hòa
Provinz Ninh Bình Province
Provinz Ninh Thuận Province
Provinz Phú Thọ Province
- Cẩm Khê
- Đoan Hùng
- Hạ Hòa
- Lâm Thao
- Phù Ninh
- Phú Thọ
- Tam Nông
- Tân Sơn
- Thanh Ba
- Thanh Sơn
- Thanh Thủy
- Việt Trì
- Yên Lập
Provinz Phú Yên Province
Provinz Quảng Bình Province
Provinz Quảng Nam Province
- Bắc Trà My
- Đại Lộc
- Điện Bàn
- Đông Giang
- Duy Xuyên
- Hiệp Đức
- Hội An
- Nam Giang
- Nam Trà My
- Núi Thành
- Phước Sơn
- Quế Sơn
- Tam Kỳ
- Tây Giang
- Thăng Bình
- Tiên Phước
- Nông Sơn
Provinz Quảng Ngãi Province
- Ba Tơ
- Bình Sơn
- Đức Phổ
- Lý Sơn
- Minh Long
- Nghĩa Hành
- Quảng Ngãi
- Sơn Hà
- Sơn Tây
- Sơn Tịnh
- Tây Trà
- Trà Bồng
- Tư Nghĩa
Provinz Quảng Ninh Province
- Ba Chẽ
- Bình Liêu
- Cẩm Phả
- Cô Tô
- Đầm Hà
- Đông Triều
- Hạ Long
- Hải Hà
- Hoành Bồ
- Móng Cái
- Tiên Yên
- Uông Bí
- Vân Đồn
- Yên Hưng
Provinz Quảng Trị Province
Provinz Sóc Trăng Province
Provinz Sơn La Province
Provinz Tây Ninh
Provinz Thái Bình Province
Provinz Thái Nguyên Province
Provinz Thanh Hóa Province
- Bá Thước
- Bỉm Sơn
- Cẩm Thủy
- Đông Sơn
- Hà Trung
- Hậu Lộc
- Hoằng Hóa
- Lang Chánh
- Mường Lát
- Ngọc Lặc
- Như Thanh
- Như Xuân
- Nông Cống
- Quan Hóa
- Quan Sơn
- Quảng Xương
- Sầm Sơn
- Thạch Thành
- Thanh Hóa
- Thiệu Hóa
- Thọ Xuân
- Thường Xuân
- Tĩnh Gia
- Triệu Sơn
- Vĩnh Lộc
- Yên Định
Provinz Thừa Thiên-Huế
- Distrikt A Lưới
- Stadt Huế
- Distrikt Hương Thủy
- Distrikt Hương Trà
- Distrikt Nam Đông
- Distrikt Phong Điền
- Distrikt Phú Lộc
- Distrikt Phú Vang
- Distrikt Quảng Điền
Provinz Tiền Giang Province
Provinz Trà Vinh Province
Provinz Tuyên Quang Province
Provinz Vĩnh Long Province
Provinz Vĩnh Phúc Province
Provinz Yên Bái Province
Tabelle
Số thứ tự | Tên thành phố, quận/huyện/thị xã |
Tỉnh/Thành phố | Chú thích | Dân số (Điều tra dân số 01/04/2009) | Diện tích (km2) |
---|---|---|---|---|---|
1 | A Lưới | Thừa Thiên-Huế | 42.521 | 1.232,7 | |
2 | An Biên | Kiên Giang | 122.068 | 400,3 | |
3 | An Dương | Hải Phòng | 160.751 | 97,6 | |
4 | An Khê | Gia Lai | thị xã | 63.375 | 199,1 |
5 | An Lão | Hải Phòng | 132.316 | 114,9 | |
6 | An Lão | Bình Định | 24.200 | 690,4 | |
7 | An Minh | Kiên Giang | 115.062 | 590,6 | |
8 | An Nhơn | Bình Định | 178.424 | 255,2 | |
9 | An Phú | An Giang | 177.710 | 226,4 | |
10 | Anh Sơn | Nghệ An | 99.358 | 603 | |
11 | Ayun Pa | Gia Lai | thị xã | 34.890 | 287 |
12 | Ân Thi | Hưng Yên | 127.788 | 128,3 | |
13 | Ba Bể | Bắc Kạn | 46.350 | 684,1 | |
14 | Ba Chẽ | Quảng Ninh | 18.877 | 608,6 | |
15 | Ba Đình | Hà Nội | quận | 225.910 | 9,3 |
16 | Ba Tơ | Quảng Ngãi | 51.468 | 1.136,7 | |
17 | Ba Tri | Bến Tre | 187.398 | 355 | |
18 | Ba Vì | Hà Nội | 246.120 | 425,3 | |
19 | Bà Rịa | Bà Rịa-Vũng Tàu | thị xã | 94.725 | 90,9 |
20 | Bá Thước | Thanh Hóa | 96.360 | 777,2 | |
21 | Bác Ái | Ninh Thuận | 24.304 | 1.027,5 | |
22 | Bạc Liêu | Bạc Liêu | thành phố | 147.855 | 175,4 |
23 | Bạch Long Vĩ | Hải Phòng | huyện đảo | 902 | 4,5 |
24 | Bạch Thông | Bắc Kạn | 30.216 | 546,5 | |
25 | Bảo Lạc | Cao Bằng | 49.362 | 918 | |
26 | Bảo Lâm | Cao Bằng | 55.936 | 913,4 | |
27 | Bảo Lâm | Lâm Đồng | 109.236 | 1.457,1 | |
28 | Bảo Lộc | Lâm Đồng | thành phố | 148.567 | 229,4 |
29 | Bảo Thắng | Lào Cai | 99.974 | 682,2 | |
30 | Bảo Yên | Lào Cai | 76.415 | 820,9 | |
31 | Bát Xát | Lào Cai | 70.015 | 1.061,9 | |
32 | Bắc Bình | Bình Thuận | 116.901 | 1.825,3 | |
33 | Bắc Giang | Bắc Giang | thành phố | 101.133 | 66,5 |
34 | Bắc Hà | Lào Cai | 53.587 | 681,8 | |
35 | Bắc Kạn | Bắc Kạn | thị xã | 37.180 | 136,9 |
36 | Bắc Mê | Hà Giang | 47.339 | 840,8 | |
37 | Bắc Ninh | Bắc Ninh | thành phố | 164.307 | 82,6 |
38 | Bắc Quang | Hà Giang | 45.286 | 1.101 | |
39 | Bắc Sơn | Lạng Sơn | 65.836 | 699,91 | |
40 | Bắc Trà My | Quảng Nam | 38.218 | 825,5 | |
41 | Bắc Yên | Sơn La | 56.796 | 1.099,4 | |
42 | Bến Cát | Bình Dương | 192.818 | 577,6 | |
43 | Bến Cầu | Tây Ninh | 62.934 | 233,3 | |
44 | Bến Lức | Long An | 148.621 | 289,3 | |
45 | Bến Tre | Bến Tre | thành phố | 116.099 | 67,42 |
46 | Biên Hòa | Đồng Nai | thành phố | 784.398 * | 264,1 |
47 | Bỉm Sơn | Thanh Hóa | thị xã | 53.442 | 66,9 |
48 | Bình Chánh | TP Hồ Chí Minh | 420.109 | 252,69 | |
49 | Bình Đại | Bến Tre | 132.193 | 400,6 | |
50 | Bình Gia | Lạng Sơn | 52.087 | 1.093,3 | |
51 | Bình Giang | Hải Dương | 104.167 | 104,8 | |
52 | Bình Liêu | Quảng Ninh | 27.629 | 475 | |
53 | Bình Long | Bình Phước | thị xã | 57.590 * | 126,3 |
54 | Bình Lục | Hà Nam | 145.718 | 154,9 | |
55 | Bình Minh | Vĩnh Long | 87.458 | 91,5 | |
56 | Bình Sơn | Quảng Ngãi | 174.939 | 463,9 | |
57 | Bình Tân | TP Hồ Chí Minh | quận | 572.132 | 51,89 |
58 | Bình Tân | Vĩnh Long | 93.142 | 152,9 | |
59 | Bình Thạnh | TP Hồ Chí Minh | quận | 457.362 | 20,76 |
60 | Bình Thủy | Cần Thơ | quận | 113.562 | 70,6 |
61 | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 108.246 | 145,1 | |
62 | Bố Trạch | Quảng Bình | 178.464 | 2.124,2 | |
63 | Bù Đăng | Bình Phước | 133.475 | 1.503 | |
64 | Bù Đốp | Bình Phước | 51.576 | 377,5 | |
65 | Buôn Đôn | Đăk Lăk | 59.959 | 1.410,4 | |
66 | Buôn Ma Thuột | Đăk Lăk | thành phố | 326.135 | 377,2 |
67 | Cà Mau | Cà Mau | thành phố | 216.196 | 250,3 |
68 | Cai Lậy | Tiền Giang | 305.906 | 411,3 | |
69 | Cái Bè | Tiền Giang | 287.035 | 420,9 | |
70 | Cái Nước | Cà Mau | 137.396 | 417,1 | |
71 | Cái Răng | Cần Thơ | quận | 86.278 | 62,5 |
72 | Cam Lâm | Khánh Hòa | 100.850 | 543,8 | |
73 | Cam Lộ | Quảng Trị | 44.731 | 346,9 | |
74 | Cam Ranh | Khánh Hoà | thành phố | 121.050 | 316,4 |
75 | Can Lộc | Hà Tĩnh | 127.515 | 300,9 | |
76 | Càng Long | Trà Vinh | 143.389 | 300,3 | |
77 | Cao Bằng | Cao Bằng | thị xã | 54.255 | 107,6 |
78 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | thành phố | 161.292 | 107,2 |
79 | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 200.689 | 491,1 | |
80 | Cao Lộc | Lạng Sơn | 73.516 | 641,6 | |
81 | Cao Phong | Hoà Bình | 40.949 | 254,4 | |
82 | Cát Hải | Hải Phòng | huyện đảo | 29.676 | 323,1 |
83 | Cát Tiên | Lâm Đồng | 37.112 | 428,2 | |
84 | Cẩm Giàng | Hải Dương | 127.186 | 109 | |
85 | Cẩm Lệ | Đà Nẵng | quận | 87.691 | 33,3 |
86 | Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 137.870 | 468 | |
87 | Cẩm Phả | Quảng Ninh | thị xã | 175.848 | 340,1 |
88 | Cẩm Thủy | Thanh Hóa | 100.326 | 424,1 | |
89 | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 141.216 | 635,6 | |
90 | Cần Đước | Long An | 168.730 | 218,1 | |
91 | Cần Giờ | TP Hồ Chí Minh | 68.846 | 704,22 | |
92 | Cần Giuộc | Long An | 168.039 | 209,9 | |
93 | Cầu Giấy | Hà Nội | quận | 225.643 | 12 |
94 | Cầu Kè | Trà Vinh | 109.592 | 243,5 | |
95 | Cầu Ngang | Trà Vinh | 130.608 | 319,1 | |
96 | Châu Đốc | An Giang | thị xã | 111.620 | 104,7 |
97 | Châu Đức | Bà Rịa-Vũng Tàu | 143.306 | 420,6 | |
98 | Châu Phú | An Giang | 245.102 | 451 | |
99 | Châu Thành | An Giang | 169.723 | 355,1 | |
100 | Châu Thành | Bến Tre | 157.216 | 228,6 | |
101 | Châu Thành | Đồng Tháp | 150.936 | 246,2 | |
102 | Châu Thành | Hậu Giang | 81.810 | 134,5 | |
103 | Châu Thành | Kiên Giang | 148.313 | 285,4 | |
104 | Châu Thành | Long An | 97.419 | 150,5 | |
105 | Châu Thành | Tây Ninh | 130.101 | 571,3 | |
106 | Châu Thành | Tiền Giang | 259.408 | 229,9 | |
107 | Châu Thành | Trà Vinh | 136.786 | 335,3 | |
108 | Châu Thành A | Hậu Giang | 101.025 | 156,6 | |
109 | Chi Lăng | Lạng Sơn | 73.887 | 707,9 | |
110 | Chí Linh | Hải Dương | thị xã | 157.418 | 282 |
111 | Chiêm Hóa | Tuyên Quang | 124.337 * | 1.280,38 | |
112 | Chợ Đồn | Bắc Kạn | 48.122 | 911,1 | |
113 | Chợ Gạo | Tiền Giang | 182.177 | 229,4 | |
114 | Chợ Lách | Bến Tre | 113.716 * | 168,34 | |
115 | Chợ Mới | Bắc Kạn | 36.747 | 606,5 | |
116 | Chợ Mới | An Giang | 345.200 | 369,6 | |
117 | Chơn Thành | Bình Phước | 62.562 * | 389,5 | |
118 | Chư Păh | Gia Lai | 67.315 | 980,4 | |
119 | Chư Prông | Gia Lai | 97.685 | 1.695,5 | |
120 | Chư Sê | Gia Lai | 94.389 * | 643[1] | |
121 | Chương Mỹ | Hà Nội | 286.359 | 232,3 | |
122 | Con Cuông | Nghệ An | 64.240 | 1.744,5 | |
123 | Cô Tô | Quảng Ninh | huyện đảo | 4.985 | 47,4 |
124 | Côn Đảo | Bà Rịa-Vũng Tàu | huyện đảo | 5.127 | 75,2 |
125 | Cồn Cỏ | Quảng Trị | huyện đảo | 83 | 2,2 |
126 | Cờ Đỏ | Cần Thơ | 124.069 | 310,5 | |
127 | Cù Lao Dung | Sóc Trăng | 62.931 | 249,4 | |
128 | Củ Chi | TP Hồ Chí Minh | 343.155 | 434,50 | |
129 | Cư Kuin | Đăk Lăk | 99.551 | 288,3 | |
130 | Cư Jút | Đăk Nông | 88.264 | 718,9 | |
131 | Cư M'gar | Đăk Lăk | 163.600 | 824,4 | |
132 | Cửa Lò | Nghệ An | thị xã | 50.477 | 27,8 |
133 | Dầu Tiếng | Bình Dương | 103.421 | 719,8 | |
134 | Di Linh | Lâm Đồng | 154.622 | 1.614,6 | |
135 | Dĩ An | Bình Dương | thị xã | 298.515 | 60,1 |
136 | Diên Khánh | Khánh Hoà | 131.719 | 336,2 | |
137 | Diễn Châu | Nghệ An | 266.447 | 305,9 | |
138 | Duy Tiên | Hà Nam | 125.983 | 134,4 | |
139 | Duy Xuyên | Quảng Nam | 120.948 | 299,1 | |
140 | Duyên Hải | Trà Vinh | 98.685 | 385,3 | |
141 | Dương Kinh | Hải Phòng | quận | 48.700 | 45,9 |
142 | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 104.300 | 452,8 | |
143 | Đa Krông | Quảng Trị | 36.437 | 1.223,3 | |
144 | Đà Bắc | Hoà Bình | 53.128 | 779 | |
145 | Đà Lạt | Lâm Đồng | thành phố | 205.287 | 393,3 |
146 | Đạ Huoai | Lâm Đồng | 33.450 | 489,6 | |
147 | Đạ Tẻh | Lâm Đồng | 43.810 | 523,7 | |
148 | Đại Lộc | Quảng Nam | 145.935 | 587,1 | |
149 | Đại Từ | Thái Nguyên | 159.667 | 584,3 | |
150 | Đăk Đoa | Gia Lai | 98.251 | 980,4 | |
151 | Đắk Pơ | Gia Lai | 38.017 | 503,7 | |
152 | Đan Phượng | Hà Nội | 142.480 | 76,6 | |
153 | Đắk Glei | Kon Tum | 38.863 | 1.495,3 | |
154 | Đăk Glong | Đăk Nông | 39.049 | 1.448,8 | |
155 | Đắk Hà | Kon Tum | 61.665 | 843,6 | |
156 | Đăk Mil | Đăk Nông | 87.831 | 682,7 | |
157 | Đăk R'Lấp | Đăk Nông | 74.087 | 634,2 | |
158 | Đăk Song | Đăk Nông | 56.829 | 807,8 | |
159 | Đăk Tô | Kon Tum | 37.440 | 506,4 | |
160 | Đầm Dơi | Cà Mau | 182.028 | 826,1 | |
161 | Đầm Hà | Quảng Ninh | 33.219 | 412,4 | |
162 | Đam Rông | Lâm Đồng | 38.407 | 892,2 | |
163 | Đất Đỏ | Bà Rịa-Vũng Tàu | 69.502 | 189,6 | |
164 | Điện Bàn | Quảng Nam | 197.830 | 214,7 | |
165 | Điện Biên | Điện Biên | 106.313 | 1.563,1 | |
166 | Điện Biên Đông | Điện Biên | 56.249 | 1,266,5 | |
167 | Điện Biên Phủ | Điện Biên | thành phố | 48.020 | 64,3 |
168 | Đình Lập | Lạng Sơn | 26.429 | 1.188,5 | |
169 | Định Hóa | Thái Nguyên | 87.089 | 520,8 | |
170 | Định Quán | Đồng Nai | 191.340 | 966,5 | |
171 | Đoan Hùng | Phú Thọ | 103.743 | 302,4 | |
172 | Đô Lương | Nghệ An | 183.584 | 354,3 | |
173 | Đồ Sơn | Hải Phòng | quận | 44.514 | 42,4 |
174 | Đông Anh | Hà Nội | 333.337 | 182,1 | |
175 | Đông Giang | Quảng Nam | 23.428 | 812,6 | |
176 | Đông Hà | Quảng Trị | thành phố | 81.951 | 73 |
177 | Đông Hải | Bạc Liêu | 143.590 | 561,6 | |
178 | Đông Hòa | Phú Yên | 114.388 | 269,6 | |
179 | Đông Hưng | Thái Bình | 233.979 | 191,8 | |
180 | Đông Sơn | Thanh Hóa | 102.783 | 106,4 | |
181 | Đông Triều | Quảng Ninh | 156.627 | 397,2 | |
182 | Đồng Hới | Quảng Bình | thành phố | 111.141 | 155,7 |
183 | Đồng Hỷ | Thái Nguyên | 107.769 | 457,8 | |
184 | Đồng Phú | Bình Phước | 82.190 | 929,1 | |
185 | Đồng Văn | Hà Giang | 64.757 | 461,1 | |
186 | Đồng Xoài | Bình Phước | thị xã | 80.099 | 168,5 |
187 | Đồng Xuân | Phú Yên | 58.014 | 1.063,4 | |
188 | Đống Đa | Hà Nội | quận | 370.117 | 10,2 |
189 | Đơn Dương | Lâm Đồng | 93.702 | 611,6 | |
190 | Đức Cơ | Gia Lai | 62.031 | 723,1 | |
191 | Đức Hòa | Long An | 215.716 | 426,5 | |
192 | Đức Huệ | Long An | 59.034 | 430,9 | |
193 | Đức Linh | Bình Thuận | 125.033 | 535,8 | |
194 | Đức Phổ | Quảng Ngãi | 140.093 | 371,7 | |
195 | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 104.536 | 202,9 | |
196 | Đức Trọng | Lâm Đồng | 166.393 | 901,8 | |
197 | Ea H'leo | Đăk Lăk | 120.968 | 1.335,1 | |
199 | Ea Kar | Đăk Lăk | 141.331 | 1.037,5 | |
199 | Ea Súp | Đăk Lăk | 58.579 | 1.765,6 | |
200 | Gia Bình | Bắc Ninh | 92.269 | 107,9 | |
201 | Gia Lâm | Hà Nội | 229.735 | 115 | |
202 | Gia Lộc | Hải Dương | 134.509 | 111,8 | |
203 | Gia Nghĩa | Đăk Nông | thị xã | 41.788 | 286,6 |
204 | Gia Viễn | Ninh Bình | 115.708 | 178,5 | |
205 | Giá Rai | Bạc Liêu | 137.249 | 344,6 | |
206 | Giao Thủy | Nam Định | 188.875 | 232,1 | |
207 | Gio Linh | Quảng Trị | 72.083 | 473 | |
208 | Giồng Riềng | Kiên Giang | 211.496 | 639,2 | |
209 | Giồng Trôm | Bến Tre | 168.744 | 311,4 | |
210 | Gò Công | Tiền Giang | thị xã | 94.367 | 102 |
211 | Gò Công Đông | Tiền Giang | 140.273 | 267,7 | |
212 | Gò Công Tây | Tiền Giang | 124.889 | 180,2 | |
213 | Gò Dầu | Tây Ninh | 137.019 | 250,5 | |
214 | Gò Quao | Kiên Giang | 138.547 | 439,5 | |
215 | Gò Vấp | TP Hồ Chí Minh | quận | 522.690 | 19,74 |
216 | Hà Đông | Hà Nội | quận | 233.126 | 47,9 |
217 | Hà Giang | Hà Giang | thành phố | 45.286 | 135,3 |
218 | Hà Quảng | Cao Bằng | 33.261 | 453,7 | |
219 | Hà Tiên | Kiên Giang | thị xã | 44.721 | 98,9 |
220 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | thành phố | 88.957 | 56,3 |
221 | Hà Trung | Thanh Hóa | 108.049 | 244,5 | |
222 | Hạ Hòa | Phú Thọ | 104.872 | 339,4 | |
223 | Hạ Lang | Cao Bằng | 25.294 | 463,4 | |
224 | Hạ Long | Quảng Ninh | thành phố | 218.830 | 272 |
225 | Hai Bà Trưng | Hà Nội | quận | 295.726 | 10,1 |
226 | Hải Châu | Đà Nẵng | quận | 189.561 | 20,6 |
227 | Hải Dương | Hải Dương | thành phố | 213.096 | 71,4 |
228 | Hải Hậu | Nam Định | 256.864 | 230,2 | |
229 | Hải Lăng | Quảng Trị | 86.335 | 423,7 | |
230 | Hàm Tân | Bình Thuận | 69.487 | 738,6 | |
231 | Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận | 167.646 | 1.282,5 | |
232 | Hàm Thuận Nam | Bình Thuận | 98.632 | 1.051,8 | |
233 | Hàm Yên | Tuyên Quang | 109.739 | 900,9 | |
234 | Hậu Lộc | Thanh Hóa | 165.742 | 143,7 | |
235 | Hiệp Đức | Quảng Nam | 38.001 | 494,2 | |
236 | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 213.002 | 201,1 | |
237 | Hoa Lư | Ninh Bình | 66.187 | 103,3 | |
238 | Hòa An | Cao Bằng | 63.515 | 609,5 | |
239 | Hoà Bình | Bạc Liêu | 106.792 | 411,8 | |
240 | Hoà Bình | Hoà Bình | thành phố | 83.080 | 148,2 |
241 | Hòa Thành | Tây Ninh | 139.011 | 81,8 | |
242 | Hoà Vang | Đà Nẵng | 116.524 | 707,3 | |
243 | Hoài Ân | Bình Định | 84.437 | 744,1 | |
244 | Hoài Đức | Hà Nội | 191.106 | 82,4 | |
245 | Hoài Nhơn | Bình Định | 205.590 | 413 | |
246 | Hoàn Kiếm | Hà Nội | quận | 147.334 | 5,3 |
247 | Hoàng Mai | Hà Nội | quận | 335.509 | 40,2 |
248 | Hoàng Sa | Đà Nẵng | huyện đảo | - | 305 |
249 | Hoàng Su Phì | Hà Giang | 59.427 | 634,4 | |
250 | Hoành Bồ | Quảng Ninh | 46.288 | 844,6 | |
251 | Hoằng Hóa | Thanh Hóa | 246.626 | 224,9 | |
252 | Hóc Môn | TP Hồ Chí Minh | 349.065 | 109,18 | |
253 | Hòn Đất | Kiên Giang | 166.860 | 1.046,7 | |
254 | Hội An | Quảng Nam | thành phố | 89.716 | 61,5 |
255 | Hồng Bàng | Hải Phòng | quận | 101.625 | 14,4 |
256 | Hồng Dân | Bạc Liêu | 105.177 | 423,6 | |
257 | Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh | thị xã | 35.436 | 58,6 |
258 | Hồng Ngự | Đồng Tháp | 144.232 | 209,7 | |
259 | Hồng Ngự | Đồng Tháp | thị xã | 77.735 | 122,2 |
260 | Huế | Thừa Thiên - Huế | thành phố | 335.575 | 71 |
261 | Hưng Hà | Thái Bình | 248.633 | 200,4 | |
262 | Hưng Nguyên | Nghệ An | 110.451 | 159,2 | |
263 | Hưng Yên | Hưng Yên | thành phố | 82.637 | 46,8 |
264 | Hương Khê | Hà Tĩnh | 100.212 | 1.278,1 | |
265 | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 117.167 | 1.101,3 | |
266 | Hương Thủy | Thừa Thiên - Huế | thị xã | 96.122 | 458,2 |
267 | Hương Trà | Thừa Thiên - Huế | 115.033 | 522,1 | |
268 | Hướng Hóa | Quảng Trị | 74.216 | 1.150,9 | |
269 | Hữu Lũng | Lạng Sơn | 112.451 | 807,7 | |
270 | Ia Grai | Gia Lai | 88.613 | 1.121,1 | |
271 | Ia Pa | Gia Lai | 49.030 | 868,5 | |
272 | KBang | Gia Lai | 61.682 | 1.841,2 | |
273 | Kế Sách | Sóc Trăng | 157.783 | 353 | |
274 | Khánh Sơn | Khánh Hoà | 20.930 | 336,9 | |
275 | Khánh Vĩnh | Khánh Hoà | 33.714 | 1.165 | |
276 | Khoái Châu | Hưng Yên | 181.403 | 130,9 | |
277 | Kiên Hải | Kiên Giang | huyện đảo | 20.807 | 26,2 |
278 | Kiên Lương | Kiên Giang | 74.750 * | 472,9 | |
279 | Kiến An | Hải Phòng | quận | 97.403 | 29,5 |
280 | Kiến Thụy | Hải Phòng | 126.324 | 107,5 | |
281 | Kiến Xương | Thái Bình | 212.265 | 199,2 | |
282 | Kim Bảng | Hà Nam | 126.469 | 184,4 | |
283 | Kim Bôi | Hoà Bình | 142.079 | 551 | |
284 | Kim Động | Hưng Yên | 121.678 | 114,7 | |
285 | Kim Sơn | Ninh Bình | 164.735 | 164,7 | |
286 | Kim Thành | Hải Dương | 122.482 | 112,9 | |
287 | Kinh Môn | Hải Dương | 157.007 | 163,3 | |
288 | Kon Plông | Kon Tum | 20.890 | 1.381,2 | |
289 | Kon Rẫy | Kon Tum | 22.622 | 911,3 | |
290 | Kon Tum | Kon Tum | thành phố | 143.099 | 432,4 |
291 | Kông Chro | Gia Lai | 42.635 | 1.441,9 | |
292 | Krông Ana | Đăk Lăk | 81.010 | 356,1 | |
293 | Krông Bông | Đăk Lăk | 87.139 | 1.257,5 | |
294 | Krông Búk | Đăk Lăk | 57.387 | 358,7 | |
295 | Krông Năng | Đăk Lăk | 118.223 | 614,8 | |
296 | Krông Nô | Đăk Nông | 62.888 | 804,8 | |
297 | Krông Pa | Gia Lai | 72.397 | 1.628,1 | |
298 | Krông Pắk | Đăk Lăk | 198.009 | 625,8 | |
299 | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 172.001 | 1.058,5 | |
300 | Kỳ Sơn | Hoà Bình | 32.828 | 210,8 | |
301 | Kỳ Sơn | Nghệ An | 69.524 | 2.095,1 | |
302 | La Gi | Bình Thuận | thị xã | 104.525 | 182,8 |
303 | Lạc Dương | Lâm Đồng | 19.298 | 1.230,7 | |
304 | Lạc Sơn | Hoà Bình | 132.337 | 580,5 | |
305 | Lạc Thủy | Hoà Bình | 49.152 | 320 | |
306 | Lai Châu | Lai Châu | thị xã | 26.706 | 70,4 |
307 | Lai Vung | Đồng Tháp | 160.019 | 238,2 | |
308 | Lang Chánh | Thanh Hóa | 45.346 | 586,6 | |
309 | Lạng Giang | Bắc Giang | 196.412 | 239,9 | |
310 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | thành phố | 87.278 | 78,1 |
311 | Lào Cai | Lào Cai | thành phố | 98.363 | 229,7 |
312 | Lăk | Đăk Lăk | 59.954 | 1.256 | |
313 | Lâm Hà | Lâm Đồng | 137.690 | 978,5 | |
314 | Lâm Thao | Phú Thọ | 99.859 | 97,5 | |
315 | Lấp Vò | Đồng Tháp | 180.024 | 245,9 | |
316 | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 118.646 | 173,1 | |
317 | Lê Chân | Hải Phòng | quận | 209.608 | 11,8 |
318 | Lệ Thủy | Quảng Bình | 140.274 | 1.416,1 | |
319 | Liên Chiểu | Đà Nẵng | quận | 128.353 | 75,7 |
320 | Long Biên | Hà Nội | quận | 226.913 | 60,4 |
321 | Long Điền | Bà Rịa-Vũng Tàu | 125.179 | 77 | |
322 | Long Hồ | Vĩnh Long | 160.537 | 193,2 | |
323 | Long Khánh | Đồng Nai | thị xã | 130.704 | 194,1 |
324 | Long Mỹ | Hậu Giang | 155.167 | 396,2 | |
325 | Long Phú | Sóc Trăng | 110.952 * | 263,7 | |
326 | Long Thành | Đồng Nai | 188.594 * | 431 | |
327 | Long Xuyên | An Giang | thành phố | 278.658 | 115,4 |
328 | Lộc Bình | Lạng Sơn | 78.324 | 1.001 | |
329 | Lộc Hà | Hà Tĩnh | 78.802 | 118,3 | |
330 | Lộc Ninh | Bình Phước | 109.866 | 854 | |
331 | Lục Nam | Bắc Giang | 198.358 | 597,1 | |
332 | Lục Ngạn | Bắc Giang | 204.416 | 1.012,2 | |
333 | Lục Yên | Yên Bái | 102.946 | 809,2 | |
334 | Lương Sơn | Hoà Bình | 63.484 | 369,9 | |
335 | Lương Tài | Bắc Ninh | 96.326 | 105,7 | |
336 | Lý Nhân | Hà Nam | 175.878 | 186,7 | |
337 | Lý Sơn | Quảng Ngãi | huyện đảo | 18.223 | 10 |
338 | Mai Châu | Hoà Bình | 49.825 | 564,5 | |
339 | Mai Sơn | Sơn La | 137.341 | 1.423,8 | |
340 | Mang Thít | Vĩnh Long | 99.201 | 159,9 | |
341 | Mang Yang | Gia Lai | 53.160 | 1.126,1 | |
342 | M'Đrăk | Đăk Lăk | 65.094 | 1.336,3 | |
343 | Mèo Vạc | Hà Giang | 70.162 | 576,7 | |
344 | Mê Linh | Hà Nội | 191.490 | 141,6 | |
345 | Minh Hóa | Quảng Bình | 46.862 | 1.412,7 | |
346 | Minh Long | Quảng Ngãi | 15.498 | 216,4 | |
347 | Mỏ Cày Bắc | Bến Tre | 124.377 * | 154,64 | |
348 | Mỏ Cày Nam | Bến Tre | 166.474 * | 219,89[2] | |
349 | Móng Cái | Quảng Ninh | thành phố | 88.703 | 516,6 |
350 | Mộ Đức | Quảng Ngãi | 126.059 | 212,2 | |
351 | Mộc Châu | Sơn La | 152.172 | 2.055,3 | |
352 | Mộc Hóa | Long An | 69.164 | 503,3 | |
353 | Mù Căng Chải | Yên Bái | 49.255 | 1.202 | |
354 | Mường Ảng | Điện Biên | 40.119 | 443,2 | |
355 | Mường Chà | Điện Biên | 52.080 | 1.763,9 | |
356 | Mường Khương | Lào Cai | 52.149 | 556,2 | |
357 | Mường La | Sơn La | 91.377 | 1.424,6 | |
358 | Mường Lát | Thanh Hóa | 33.182 | 808,7 | |
359 | Mường Lay | Điện Biên | thị xã | 11.650 | 114,1 |
360 | Mường Nhé | Điện Biên | 54.565 | 2,499,5 | |
361 | Mỹ Đức | Hà Nội | 169.999 | 230 | |
362 | Mỹ Hào | Hưng Yên | 93.374 | 79,1 | |
363 | Mỹ Lộc | Nam Định | 69.143 | 73,7 | |
364 | Mỹ Tho | Tiền Giang | thành phố | 181.367 | 81,5 |
365 | Mỹ Tú | Sóc Trăng | 106.361 | 368,2 | |
366 | Mỹ Xuyên | Sóc Trăng | 150.003 * | 371 | |
367 | Na Hang | Tuyên Quang | 41.868 * | 865,49 | |
368 | Na Rì | Bắc Kạn | 37.472 | 853 | |
369 | Nam Đàn | Nghệ An | 149.826 | 293,9 | |
370 | Nam Định | Nam Định | thành phố | 243.186 | 46,4 |
371 | Nam Đông | Thừa Thiên - Huế | 22.566 | 652 | |
372 | Nam Giang | Quảng Nam | 22.417 | 1.842,9 | |
373 | Nam Sách | Hải Dương | 112.094 | 109 | |
374 | Nam Trà My | Quảng Nam | 25.464 | 825,5 | |
375 | Nam Trực | Nam Định | 192.312 | 161,7 | |
376 | Năm Căn | Cà Mau | 66.229 | 494,1 | |
377 | Nga Sơn | Thanh Hóa | 135.832 | 158,3 | |
378 | Ngã Năm | Sóc Trăng | 79.677 | 242,2 | |
379 | Ngân Sơn | Bắc Kạn | 27.680 | 645,9 | |
380 | Nghi Lộc | Nghệ An | 184.148 | 348,1 | |
381 | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 97.830 | 220 | |
382 | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 122.303 | 617,5 | |
383 | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi | 89.304 | 234 | |
384 | Nghĩa Hưng | Nam Định | 178.540 | 250,5 | |
385 | Nghĩa Lộ | Yên Bái | thị xã | 27.336 | 29,8 |
386 | Ngọc Hiển | Cà Mau | 78.361 | 733,1 | |
387 | Ngọc Hồi | Kon Tum | 41.828 | 844,5 | |
388 | Ngọc Lặc | Thanh Hóa | 129.025 | 483,3 | |
389 | Ngô Quyền | Hải Phòng | quận | 164.612 | 11,2 |
390 | Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng | quận | 63.067 | 36,5 |
391 | Nguyên Bình | Cao Bằng | 39.420 | 841 | |
392 | Nha Trang | Khánh Hoà | thành phố | 392.279 | 250,7 |
393 | Nhà Bè | TP Hồ Chí Minh | 101.074 | 100,41 | |
394 | Nho Quan | Ninh Bình | 143.083 | 458,3 | |
395 | Nhơn Trạch | Đồng Nai | 158.256 | 410,9 | |
396 | Như Thanh | Thanh Hóa | 84.763 | 567,1 | |
397 | Như Xuân | Thanh Hóa | 64.319 | 717,4 | |
398 | Ninh Bình | Ninh Bình | thành phố | 110.541 | 48,4 |
399 | Ninh Giang | Hải Dương | 141.533 | 135,4 | |
400 | Ninh Hải | Ninh Thuận | 89.420 | 253,9 | |
401 | Ninh Hòa | Khánh Hoà | thị xã | 230.390 | 1.197,8 |
402 | Ninh Kiều | Cần Thơ | quận | 243.794 | 29,2 |
403 | Ninh Phước | Ninh Thuận | 135.146 * | 341 | |
404 | Ninh Sơn | Ninh Thuận | 71.432 | 771,3 | |
405 | Nông Cống | Thanh Hóa | 182.898 | 286,7 | |
406 | Núi Thành | Quảng Nam | 137.481 | 534 | |
407 | Ô Môn | Cần Thơ | quận | 129.683 | 125,4 |
408 | Pác Nặm | Bắc Kạn | 30.059 | 475,4 | |
409 | Phan Rang-Tháp Chàm | Ninh Thuận | thành phố | 161.730 | 78,9 |
410 | Phan Thiết | Bình Thuận | thành phố | 216.327 | 206,5 |
411 | Phong Điền | Thừa Thiên-Huế | 88.090 | 955,7 | |
412 | Phong Điền | Cần Thơ | 99.328 | 119,5 | |
413 | Phong Thổ | Lai Châu | 66.372 | 1.028,8 | |
414 | Phổ Yên | Thái Nguyên | 137.815 | 256,7 | |
415 | Phú Bình | Thái Nguyên | 134.150 | 245,7 | |
416 | Phú Giáo | Bình Dương | 83.555 | 541,5 | |
417 | Phú Hòa | Phú Yên | 103.268 | 263,2 | |
418 | Phú Lộc | Thừa Thiên-Huế | 134.322 | 729,6 | |
419 | Phú Lương | Thái Nguyên | 105.233 | 370,2 | |
420 | Phú Nhuận | TP Hồ Chí Minh | quận | 174.535 | 4,88 |
421 | Phú Ninh | Quảng Nam | 77.091 | 251,5 | |
422 | Phú Quý | Bình Thuận | huyện đảo | 25.738 | 16,4 |
423 | Phú Quốc | Kiên Giang | huyện đảo | 91.241 | 589,4 |
424 | Phú Tân | An Giang | 227.070 | 319,2 | |
425 | Phú Tân | Cà Mau | 103.885 | 463,9 | |
426 | Phú Thiện | Gia Lai | 70.881 | 501,9 | |
427 | Phú Thọ | Phú Thọ | thị xã | 68.392 | 63,9 |
428 | Phú Vang | Thừa Thiên-Huế | 170.380 | 280,8 | |
429 | Phú Xuyên | Hà Nội | 181.388 | 171,1 | |
430 | Phù Cát | Bình Định | 188.042 | 678,5 | |
431 | Phù Cừ | Hưng Yên | 77.386 | 93,9 | |
432 | Phù Mỹ | Bình Định | 169.304 | 548,9 | |
433 | Phù Ninh | Phú Thọ | 94.094 | 156,4 | |
434 | Phù Yên | Sơn La | 106.892 | 1.227,3 | |
435 | Phủ Lý | Hà Nam | thành phố | 81.886 | 34,3 |
436 | Phúc Thọ | Hà Nội | 159.484 | 117,1 | |
437 | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | thị xã | 91.790 | 120,3 |
438 | Phục Hòa | Cao Bằng | 22.501 | 251,9 | |
439 | Phụng Hiệp | Hậu Giang | 190.578 | 485,5 | |
440 | Phước Long | Bình Phước | thị xã | 50.019 * | 118,8 |
441 | Phước Long | Bạc Liêu | 117.700 | 404,8 | |
442 | Phước Sơn | Quảng Nam | 22.586 | 1.141,3 | |
443 | Pleiku | Gia Lai | thành phố | 208.634 | 262 |
444 | Quận 1 | TP Hồ Chí Minh | 180.225 | 7,73 | |
445 | Quận 2 | TP Hồ Chí Minh | 147.490 | 49,74 | |
446 | Quận 3 | TP Hồ Chí Minh | 190.553 | 4,92 | |
447 | Quận 4 | TP Hồ Chí Minh | 180.980 | 4,18 | |
448 | Quận 5 | TP Hồ Chí Minh | 171.452 | 4,27 | |
449 | Quận 6 | TP Hồ Chí Minh | 249.329 | 7,19 | |
450 | Quận 7 | TP Hồ Chí Minh | 244.276 | 35,69 | |
451 | Quận 8 | TP Hồ Chí Minh | 408.772 | 19,18 | |
452 | Quận 9 | TP Hồ Chí Minh | 256.257 | 114,01 | |
453 | Quận 10 | TP Hồ Chí Minh | 230.345 | 5,72 | |
454 | Quận 11 | TP Hồ Chí Minh | 226.854 | 5,14 | |
455 | Quận 12 | TP Hồ Chí Minh | 405.360 | 52,78 | |
456 | Quan Hóa | Thanh Hóa | 43.789 | 996,5 | |
457 | Quan Sơn | Thanh Hóa | 35.435 | 943,5 | |
458 | Quản Bạ | Hà Giang | 44.506 | 532,1 | |
459 | Quang Bình | Hà Giang | 56.593 | 794,9 | |
460 | Quảng Điền | Thừa Thiên-Huế | 82.811 | 163,3 | |
461 | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 88.616 | 150,3 | |
462 | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | thành phố | 112.384 | 37,1 |
463 | Quảng Ninh | Quảng Bình | 86.598 | 1.191,7 | |
464 | Quảng Trạch | Quảng Bình | 203.946 | 613,9 | |
465 | Quảng Trị | Quảng Trị | thị xã | 22.294 | 74 |
466 | Quảng Uyên | Cao Bằng | 39.572 | 384,9 | |
467 | Quảng Xương | Thanh Hóa | 256.931 | 227,8 | |
468 | Quế Phong | Nghệ An | 62.129 | 1.895,4 | |
469 | Quế Sơn | Quảng Nam | 82.216 | 250,8 | |
470 | Quế Võ | Bắc Ninh | 135.938 | 149,1 | |
471 | Qui Nhơn | Bình Định | thành phố | 280.535 | 284,3 |
472 | Quốc Oai | Hà Nội | 160.190 | 147 | |
473 | Quỳ Châu | Nghệ An | 52.637 | 1.057,7 | |
474 | Quỳ Hợp | Nghệ An | 116.554 | 941,7 | |
475 | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 346.030 | 607,4 | |
476 | Quỳnh Nhai | Sơn La | 58.493 | 1.060,9 | |
477 | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 232.212 | 209,6 | |
478 | Rạch Giá | Kiên Giang | thành phố | 226.316 | 103,6 |
479 | Sa Đéc | Đồng Tháp | thị xã | 103.583 | 59,9 |
480 | Sa Pa | Lào Cai | 53.549 | 683,3 | |
481 | Sa Thầy | Kon Tum | 41.228 | 2.411,6 | |
482 | Sầm Sơn | Thanh Hóa | thị xã | 53.536 | 17,9 |
483 | Si Ma Cai | Lào Cai | 31.323 | 234,9 | |
484 | Sìn Hồ | Lai Châu | 77.085 | 1.907,3 | |
485 | Sóc Sơn | Hà Nội | 282.536 | 306,5 | |
486 | Sóc Trăng | Sóc Trăng | thành phố | 136.018 | 76,2 |
487 | Sông Cầu | Phú Yên | thị xã | 97.912 | 489,3 |
488 | Sông Công | Thái Nguyên | thị xã | 49.481 | 83,6 |
489 | Sông Hinh | Phú Yên | 45.352 | 884,6 | |
490 | Sông Mã | Sơn La | 126.099 | 1.632 | |
491 | Sốp Cộp | Sơn La | 39.038 | 1.480,9 | |
492 | Sơn Động | Bắc Giang | 68.724 | 845,8 | |
493 | Sơn Dương | Tuyên Quang | 171.694 | 788,6 | |
494 | Sơn Hà | Quảng Ngãi | 68.345 | 750 | |
495 | Sơn Hòa | Phú Yên | 54.067 | 950,3 | |
496 | Sơn La | Sơn La | thành phố | 91.720 | 324,9 |
497 | Sơn Tây | Hà Nội | thị xã | 125.749 | 113,5 |
498 | Sơn Tây | Quảng Ngãi | 18.092 | 382,2 | |
499 | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi | 187.119 | 343,6 | |
500 | Sơn Trà | Đà Nẵng | quận | 127.682 | 60 |
501 | Tam Bình | Vĩnh Long | 153.805 | 280 | |
502 | Tam Dương | Vĩnh Phúc | 94.692 | 107,1 | |
503 | Tam Điệp | Ninh Bình | thị xã | 55.021 | 104,6 |
504 | Tam Đường | Lai Châu | 46.767 | 684,7 | |
505 | Tam Kỳ | Quảng Nam | thành phố | 107.924 | 92,6 |
506 | Tam Nông | Đồng Tháp | 105.290 | 528 | |
507 | Tam Nông | Phú Thọ | 75.469 | 155,5 | |
508 | Tánh Linh | Bình Thuận | 102.026 | 1.174,2 | |
509 | Tân An | Long An | thành phố | 132.570 | 82 |
510 | Tân Biên | Tây Ninh | 93.813 | 853 | |
511 | Tân Bình | TP Hồ Chí Minh | quận | 421.724 | 22,38 |
512 | Tân Châu | An Giang | thị xã | 184.129 | 175,7 |
513 | Tân Châu | Tây Ninh | 121.393 | 1.110,4 | |
514 | Tân Hiệp | Kiên Giang | 142.405 | 419,3 | |
515 | Ngã Bảy (Tân Hiệp cũ) | Hậu Giang | thị xã | 57.847 | 79 |
516 | Tân Hồng | Đồng Tháp | 90.994 | 291,5 | |
517 | Tân Hưng | Long An | 47.742 | 497,4 | |
518 | Tân Kỳ | Nghệ An | 129.031 | 725,6 | |
519 | Tân Lạc | Hoà Bình | 78.665 | 523 | |
520 | Tân Phú | TP Hồ Chí Minh | quận | 398.102 | 16,08 |
521 | Tân Phú Đông | Tiền Giang | 40.430 | 202,1 | |
522 | Tân Phước | Tiền Giang | 56.417 | 333,2 | |
523 | Tân Sơn | Phú Thọ | 76.035 | 688,6 | |
524 | Tân Thành | Bà Rịa - Vũng Tàu | 128.205 | 337,6 | |
525 | Tân Thạnh | Long An | 75.551 | 425,8 | |
526 | Tân Trụ | Long An | 60.278 | 106,5 | |
527 | Tân Uyên | Bình Dương | 204.825 | 593,3 | |
528 | Tân Yên | Bắc Giang | 158.547 | 204,4 | |
529 | Tây Giang | Quảng Nam | 16.534 | 903 | |
530 | Tây Hòa | Phú Yên | 115.762 | 610,4 | |
531 | Tây Hồ | Hà Nội | quận | 130.639 | 24 |
532 | Tây Ninh | Tây Ninh | thị xã | 125.601 | 137,3 |
533 | Tây Sơn | Bình Định | 123.309 | 688 | |
534 | Tây Trà | Quảng Ngãi | 17.798 | 336,9 | |
535 | Thạch An | Cao Bằng | 30.563 | 690,5 | |
536 | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 132.377 | 356,4 | |
537 | Thạch Thành | Thanh Hóa | 136.221 | 558,9 | |
538 | Thạch Thất | Hà Nội | 177.545 | 202,5 | |
539 | Thái Bình | Thái Bình | thành phố | 182.982 | 67,7 |
540 | Thái Hòa | Nghệ An | thị xã | 59.962 | 135,1 |
541 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | thành phố | 277.671 | 189,7 |
542 | Thái Thụy | Thái Bình | 245.493 | 256,8 | |
543 | Than Uyên | Lai Châu | 57.470 | 796,8 | |
544 | Thanh Ba | Phú Thọ | 108.015 | 195 | |
545 | Thanh Bình | Đồng Tháp | 154.192 | 329,5 | |
546 | Thanh Chương | Nghệ An | 211.204 | 1.128,3 | |
547 | Thanh Hà | Hải Dương | 153.555 | 158,9 | |
548 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | thành phố | 207.698 | 57,9 |
549 | Thanh Khê | Đà Nẵng | quận | 174.557 | 9,3 |
550 | Thanh Liêm | Hà Nam | 128.111 | 175 | |
551 | Thanh Miện | Hải Dương | 122.690 | 122,3 | |
552 | Thanh Oai | Hà Nội | 167.250 | 123,8 | |
553 | Thanh Sơn | Phú Thọ | 117.665 | 620,6 | |
554 | Thanh Thủy | Phú Thọ | 75.588 | 123,8 | |
555 | Thanh Trì | Hà Nội | 198.706 | 63,17 | |
556 | Thanh Xuân | Hà Nội | quận | 223.694 | 9,1 |
557 | Thạnh Hóa | Long An | 53.597 | 468,3 | |
558 | Thạnh Phú | Bến Tre | 128.116 | 411,8 | |
559 | Thạnh Trị | Sóc Trăng | 85.565 | 287,6 | |
560 | Tháp Mười | Đồng Tháp | 137.481 | 507,7 | |
561 | Thăng Bình | Quảng Nam | 176.783 | 385,6 | |
562 | Thiệu Hóa | Thanh Hóa | 176.980 | 175,7 | |
563 | Thọ Xuân | Thanh Hóa | 212.855 | 300,8 | |
564 | Thoại Sơn | An Giang | 180.551 | 468,7 | |
565 | Thông Nông | Cao Bằng | 23.233 | 357,6 | |
566 | Thống Nhất | Đồng Nai | 146.932 | 247,2 | |
567 | Thốt Nốt | Cần Thơ | quận | 158.225 | 117,8 |
568 | Thới Bình | Cà Mau | 134.286 | 640 | |
569 | Thủ Dầu Một | Bình Dương | thị xã | 222.845 | 118,8 |
570 | Thủ Đức | TP Hồ Chí Minh | quận | 442.177 | 47,76 |
571 | Thủ Thừa | Long An | 89.235 | 299 | |
2011 | Thuận An | Bình Dương | thị xã | 375.571 | 84,3 |
573 | Thuận Bắc | Ninh Thuận | 37.769 | 319,2 | |
574 | Thuận Châu | Sơn La | 147.374 | 1.533,4 | |
575 | Thuận Thành | Bắc Ninh | 144.536 | 117,9 | |
576 | Thuỷ Nguyên | Hải Phòng | 303.094 | 242,8 | |
577 | Thường Tín | Hà Nội | 219.246 | 127,7 | |
578 | Thường Xuân | Thanh Hóa | 83.218 | 1.113,2 | |
579 | Tiên Du | Bắc Ninh | 124.396 | 96,2 | |
580 | Tiền Hải | Thái Bình | 208.092 | 226 | |
581 | Tiên Lãng | Hải Phòng | 141.288 | 191,2 | |
582 | Tiên Lữ | Hưng Yên | 97.804 | 92,5 | |
583 | Tiên Phước | Quảng Nam | 68.877 | 454,4 | |
584 | Tiên Yên | Quảng Ninh | 44.352 | 437,6 | |
585 | Tiểu Cần | Trà Vinh | 109.122 | 220,5 | |
586 | Tĩnh Gia | Thanh Hóa | 214.665 | 458,3 | |
587 | Tịnh Biên | An Giang | 120.781 | 355,5 | |
588 | Trà Bồng | Quảng Ngãi | 29.699 | 418,8 | |
589 | Trà Cú | Trà Vinh | 176.721 | 369,7 | |
590 | Trà Lĩnh | Cao Bằng | 21.558 | 259,2 | |
591 | Trà Ôn | Vĩnh Long | 134.787 | 259 | |
592 | Trà Vinh | Trà Vinh | thành phố | 98.699 | 68,2 |
593 | Trạm Tấu | Yên Bái | 26.704 | 746,2 | |
594 | Tràng Định | Lạng Sơn | 58.441 | 999,6 | |
595 | Trảng Bàng | Tây Ninh | 152.339 | 337,8 | |
596 | Trảng Bom | Đồng Nai | 245.729 | 326,1 | |
597 | Trấn Yên | Yên Bái | 79.397 | 628,6 | |
598 | Trần Văn Thời | Cà Mau | 186.252 | 716,2 | |
599 | Tri Tôn | An Giang | 133.109 | 600,4 | |
600 | Triệu Phong | Quảng Trị | 94.610 | 353 | |
601 | Triệu Sơn | Thanh Hóa | 195.566 | 292,3 | |
602 | Trùng Khánh | Cao Bằng | 48.713 | 468,7 | |
603 | Trực Ninh | Nam Định | 176.622 | 143,5 | |
604 | Trường Sa | Khánh Hoà | huyện đảo | 195 | 496,3 |
605 | Tủa Chùa | Điện Biên | 47.279 | 679,4 | |
606 | Tuần Giáo | Điện Biên | 74.031 | 1.136,3 | |
607 | Tu Mơ Rông | Kon Tum | 22.498 | 861,7 | |
608 | Tuy An | Phú Yên | 121.355 | 399,3 | |
609 | Tuy Đức | Đăk Nông | 38.656 | 1.123,3 | |
610 | Tuy Hòa | Phú Yên | thành phố | 152.113 | 106,8 |
611 | Tuy Phong | Bình Thuận | 140.708 | 795,4 | |
612 | Tuy Phước | Bình Định | 179.985 | 216,8 | |
613 | Tuyên Hóa | Quảng Bình | 77.608 | 1.149,4 | |
614 | Tuyên Quang | Tuyên Quang | thành phố | 89.211 | 119,2 |
615 | Tư Nghĩa | Quảng Ngãi | 167.252 | 227,3 | |
616 | Tứ Kỳ | Hải Dương | 158.722 | 170 | |
617 | Từ Liêm | Hà Nội | 392.558 | 75,3 | |
618 | Từ Sơn | Bắc Ninh | thị xã | 140.040 | 61,3 |
619 | Tương Dương | Nghệ An | 72.405 | 2.811,9 | |
620 | U Minh | Cà Mau | 102.305 | 774,6 | |
621 | U Minh Thượng | Kiên Giang | 67.764 | 432,7 | |
622 | Uông Bí | Quảng Ninh | thành phố | 105.755 | 253,1 |
623 | Ứng Hòa | Hà Nội | 182.008 | 183,7 | |
624 | Vạn Ninh | Khánh Hoà | 126.477 | 550,1 | |
625 | Văn Bàn | Lào Cai | 79.220 | 1.426,1 | |
626 | Văn Chấn | Yên Bái | 144.152 | 1.211 | |
627 | Văn Giang | Hưng Yên | 99.137 | 71,8 | |
628 | Vãn Lãng | Lạng Sơn | 50.198 | 563,3 | |
629 | Văn Lâm | Hưng Yên | 112.966 | 74,4 | |
630 | Văn Quan | Lạng Sơn | 54.068 | 550,4 | |
631 | Văn Yên | Yên Bái | 116.000 | 1.391,5 | |
632 | Vân Canh | Bình Định | 24.661 | 798 | |
633 | Vân Đồn | Quảng Ninh | huyện đảo | 40.204 | 553,2 |
634 | Vị Thanh | Hậu Giang | thành phố | 71.397 | 118,7 |
635 | Vị Thủy | Hậu Giang | 99.476 | 230,2 | |
636 | Vị Xuyên | Hà Giang | 95.725 | 1.487,5 | |
637 | Việt Trì | Phú Thọ | thành phố | 184.765 | 106,4 |
638 | Việt Yên | Bắc Giang | 159.936 | 171,6 | |
639 | Vinh | Nghệ An | thành phố | 303.714 | 105 |
640 | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 173.083 | 180,5 | |
641 | Vĩnh Châu | Sóc Trăng | thị xã[3] | 163.800 | 473,4 |
642 | Vĩnh Cửu | Đồng Nai | 124.912 | 1.092 | |
643 | Vĩnh Hưng | Long An | 49.371 | 384,5 | |
644 | Vĩnh Linh | Quảng Trị | 85.584 | 623,7 | |
645 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | thành phố | 136.594 | 48 |
646 | Vĩnh Lộc | Thanh Hóa | 80.348 | 158 | |
647 | Vĩnh Lợi | Bạc Liêu | 98.155 | 249,4 | |
648 | Vĩnh Thạnh | Bình Định | 27.978 | 710 | |
649 | Vĩnh Thạnh | Cần Thơ | 112.529 | 297,6 | |
650 | Vĩnh Thuận | Kiên Giang | 89.798 | 394,8 | |
651 | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 189.178 | 141,8 | |
652 | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | thành phố | 94.294 | 50,8 |
653 | Võ Nhai | Thái Nguyên | 64.241 | 843,5 | |
654 | Vũ Quang | Hà Tĩnh | 30.989 | 646,2 | |
655 | Vũ Thư | Thái Bình | 218.186 | 195,2 | |
656 | Vụ Bản | Nam Định | 129.669 | 147,7 | |
657 | Vũng Liêm | Vĩnh Long | 159.183 | 294 | |
658 | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | thành phố | 296.237 | 140,3 |
659 | Xín Mần | Hà Giang | 58.195 | 582,7 | |
660 | Xuân Lộc | Đồng Nai | 205.547 | 726,8 | |
661 | Xuân Trường | Nam Định | 165.739 | 112,9 | |
662 | Xuyên Mộc | Bà Rịa - Vũng Tàu | 134.401 | 642,2 | |
663 | Ý Yên | Nam Định | 227.160 | 240 | |
664 | Yên Bái | Yên Bái | thành phố | 90.831 | 108,2 |
665 | Yên Bình | Yên Bái | 103.776 | 773,2 | |
666 | Yên Châu | Sơn La | 68.753 | 856,4 | |
667 | Yên Dũng | Bắc Giang | 160.901 | 186 | |
668 | Yên Định | Thanh Hóa | 154.660 | 227,8 | |
669 | Yên Hưng | Quảng Ninh | 131.392 | 319,2 | |
670 | Yên Khánh | Ninh Bình | 133.420 | 142,3 | |
671 | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 145.240 | 106,7 | |
672 | Yên Lập | Phú Thọ | 82.213 | 437,5 | |
673 | Yên Minh | Hà Giang | 77.625 | 786,2 | |
674 | Yên Mô | Ninh Bình | 110.304 | 148,8 | |
675 | Yên Mỹ | Hưng Yên | 133.730 | 91 | |
676 | Yên Phong | Bắc Ninh | 126.660 | 95,2 | |
677 | Yên Sơn | Tuyên Quang | 158.589 | 1.134,3 | |
678 | Yên Thành | Nghệ An | 257.747 | 549,9 | |
679 | Yên Thế | Bắc Giang | 92.702 | 301,3 | |
680 | Yên Thủy | Hoà Bình | 59.690 | 282,1 | |
681 | Nông Sơn | Quảng Nam | 31.470 | 455,9 | |
682 | Cẩm Khê | Phú Thọ | 125.790 | 234,2 | |
683 | Hải Hà | Quảng Ninh | 52.729 | 526,1 | |
684 | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 69.084 | 236,4 | |
685 | Tân Phú | Đồng Nai | 155.926 | 775 | |
686 | Hải An | Hải Phòng | quận | 103.267 | 104,9 |
687 | Mường Tè | Lai Châu | 50.490 | 3.677,4 | |
688 | Châu Thành | Sóc Trăng | 100.758 | 230,3 | |
689 | Tân Uyên | Lai Châu | 45.162 | 903,3 | |
690 | Buôn Hồ | Đăk Lăk | thị xã | 96.685 | 282,1 |
691 | Thới Lai | Cần Thơ | 120.964 | 255,7 | |
692 | Thuận Nam | Ninh Thuận | 54.768 * | 564,5[4] | |
693 | Giang Thành | Kiên Giang | 28.910 * | 407,44[5] | |
694 | Hớn Quản | Bình Phước | 95.681 * | 663,8 | |
695 | Bù Gia Mập | Bình Phước | 147.367 * | 1.736,1[6] | |
696 | Chư Pưh | Gia Lai | 54.890 * | 717[7] | |
697 | Trần Đề | Sóc Trăng | 130.077 * | 378,8[8] | |
698 | Lâm Bình | Tuyên Quang | 29.459 * | 781,52[9] |
Weblinks
Commons: Districts of Vietnam – Sammlung von Bildern, Videos und Audiodateien
Einzelnachweise
- ↑ http://vietlaw.gov.vn/LAWNET/docView.do?docid=23638&type=html
- ↑ http://www.chinhphu.vn/portal/page?_pageid=578,33345598&_dad=portal&_schema=PORTAL&docid=83296
- ↑ http://vanban.chinhphu.vn/vanbanpq/lawdocs/NQ90CP.PDF?id=108538
- ↑ http://vietlaw.gov.vn/LAWNET/
- ↑ http://vietlaw.gov.vn/LAWNET/
- ↑ http://vietlaw.gov.vn/LAWNET/docView.do?docid=23602&type=html
- ↑ http://vietlaw.gov.vn/LAWNET/docView.do?docid=23638&type=html
- ↑ http://vietlaw.gov.vn/LAWNET/
- ↑ http://baodientu.chinhphu.vn/Home/Thanh-lap-huyen-moi-Lam-Binh-Tuyen-Quang/20111/62680.vgp
[[Kategorie:Liste (Verwaltungseinheiten)]] [[en:Districts of Vietnam]] [[it:Distretti del Vietnam]] [[ms:Daerah di Vietnam]] [[nl:Districten in Vietnam]] [[tl:Mga distrito ng Biyetnam]] [[vi:Huyện (Việt Nam)]]