Bước tới nội dung

Calculating Infinity

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do JohnsonLee01Bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 22:43, ngày 18 tháng 8 năm 2020 (clean up, replaced: → (153), → (38) using AWB). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện hành.

Calculating Infinity
Album phòng thu của The Dillinger Escape Plan
Phát hành28 tháng 11 năm 1999
Thu âmTháng 3, 4, 6 1999 tại Trax East Studios, NJ
Thể loạiMathcore, experimental metal
Thời lượng37:27
Hãng đĩaRelapse Records, Hydra Head Records
(HH666-43)
Sản xuấtSteve Evetts, Benjamin Weinman, Chris Pennie
Thứ tự album của The Dillinger Escape Plan
Under the Running Board
(1998)
Calculating Infinity
(1999)
Irony Is a Dead Scene
(2002)
Đánh giá chuyên môn
Nguồn đánh giá
NguồnĐánh giá
Allmusic [1]
Sputnikmusic [2]

Calculating Infinity là album phòng thu đầu tay của ban nhạc mathcore người Mỹ The Dillinger Escape Plan, phát hành vào tháng 11 năm 1999 bởi Relapse Records. Calculating Infinity cho thấy ban nhạc thực hiện các nhạc phẩm nặng và kỹ thuật hơn. Đây là album dài duy nhất của The Dillinger Escape Plan với hát chính là Dimitri Minakakis. Album này được xem là một cột mốc của mathcore.

Danh sách bài hát

Tất cả các ca khúc được viết bởi Ben WeinmanDimitri Minakakis, trừ khi có ghi chú

Track 11 "Variations On A Cocktail Dress" kết thúc ở 2:16. Sau đó là ba phút im lặng, và kết thúc bằng một track ẩn trong 2:39 còn lại.

STTNhan đềThời lượng
1."Sugar Coated Sour"2:24
2."43% Burnt" (Weinman)4:31
3."Jim Fear"2:22
4."*#.." (Chris Pennie)2:41
5."Destro's Secret"1:56
6."The Running Board"3:22
7."Clip the Apex...Accept Instruction"3:29
8."Calculating Infinity" (Weinman)2:02
9."4th Grade Dropout"3:36
10."Weekend Sex Change" (Pennie, Weinman)3:12
11."Variations on a Cocktail Dress"7:55

Thành phần tham gia

The Dillinger Escape Plan
Sản xuất
  • Ben Weinman – sản xuất
  • Chris Pennie – sản xuất
  • Adam Doll – liner notes
  • Alan Douches – master
  • Steve Evetts – sản xuất, kỹ thuật
  • Aaron Harris – phụ tá
  • Jason Hellmann – phụ tá
  • Matthew F. Jacobson – sản xuất phụ
  • Adam Peterson – đồ họa bìa đĩa

Tham khảo