Bước tới nội dung

Cát cánh

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Vương Ngân Hà (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:16, ngày 28 tháng 3 năm 2007 (Trang mới: {{Taxobox | color = lightgreen | name = Cát cánh | image = Platycodon grandiflorus.JPG | image_caption = Cát cánh (''Platycodon grandiflorum'') | image_width = 200px | regnum = [[Th...). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện hành.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Cát cánh
Cát cánh (Platycodon grandiflorum)
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Magnoliophyta
Lớp (class)Magnoliopsida
Bộ (ordo)Asterales
Họ (familia)Campanulaceae
Chi (genus)Platycodon
Loài (species)P. grandiflorum
Danh pháp hai phần
Platycodon grandiflorum
(Jacq.) A.DC.

Cát cánh hay kết cánh (danh pháp khoa học: Platycodon grandiflorum hay Platycodon grandiflorus, đồng nghĩa: P. autumnale, P. chinense, P.sinensis) là một loài thực vật có hoa sống lâu năm thuộc họ Hoa chuông (Campanulaceae) và có lẽ là loài duy nhất trong chi Platycodon[1]. Nó có nguồn gốc tại khu vực đông bắc châu Á (Trung Quốc, Đông Siberi, Triều TiênNhật Bản) với các hoa lớn màu xanh lam, mặc dù các thứ (biến chủng) có hoa màu trắng hay hồng cũng được trồng.

Rễ cát cánh (radix platycodi) được sử dụng trong y học cổ truyền khu vực châu Á để làm chất kháng viêm để điều trị các chứng ho, viêm phế quản, viêm amiđan, viêm họng, trừ đờm và chống cảm lạnh. Rễ của nó chứa nhiều saponin. Các thành phần có thể tách ra bằng thủy phân: platycodigenin (saponin chính), một lượng nhỏ các axít như axít polygalacic, axít platycogenic A, axít platycogenic BC, axít platycogenic C. Từ các saponin thì các chất sau có thể được tách ra: prosapogenin, 3-O-β-glucoza, platycodozit C, platycogenin-3-O-β-glucozit platycodigenin, glucoza, xyloza, platycidin, platycodinin, betulin, v.v

Tại Triều Tiên, loài cây này được gọi là doraji (도라지- có thể dịch thành hoa chuông) và rễ của nó, hoặc là khô hay dưới dạng tươi, là thành phần phổ biến trong các món xà lách và trong các kiểu chế biến thảo mộc truyền thống. Tuy nhiên, cát cánh và hoa chuông Triều Tiên thật sự (Campanula takesimana) là các loài khác nhau.

Loài cây này cũng được trồng làm cây cảnh khá phổ biến ở một số khu vực khác. Theo phân loại về độ chịu lạnh cho thực vật của USDA Hoa Kỳ thì nó ở khu vực 3 và cần ít sự chăm sóc.

Linh tinh

  • Rumiko Takahashi đặt tên cho nhân vật Kikyo (Kết Cánh) trong tập truyện tranh (manga-mạn họa) Inuyasha (Khuyển Dạ Xoa) theo tên loài cát cánh.
  • Kikyou trong loạt trò chơi điện tử Shuffle! (シャッフル!, Shaffuru!) cũng được đặt tên theo loài cây này.
  • Byakuya Kuchiki trong anime (hoạt họa Nhật Bản) Bleach (ブリーチ, Burīchi) yêu thích loài hoa cát cánh.
  • Tại Triều Tiên nó còn là tiêu đề của một bài dân ca.

Lưu ý

  1. ^ IPNI còn liệt kê cả Platycodon mariesii (Hort.), nhưng không nói rõ khu vực có mặt